Trang chủ

Giới thiệu

Xi măng

Tôn lợp mái

Thép

Vật liệu xây dựng

Tôn sàn deck

Bao bì

Kinh nghiệm

Liên hệ

Tôn xốp hoa sen bao nhiêu tiền 1m2?

0/5 (0 votes)

Tôn xốp Hoa Sen là dòng vật liệu lợp mái cao cấp được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng độ bền cao theo thời gian. Với lớp PU hoặc EPS xốp cách nhiệt nằm giữa hai lớp tôn bền chắc, sản phẩm không chỉ giúp giảm nhiệt độ mái nhà mà còn tiết kiệm chi phí điện năng. Tôn xốp Hoa Sen có nhiều loại và độ dày khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu công trình. 

Vậy tôn xốp Hoa Sen bao nhiêu tiền 1m2Để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về giá cả cũng như lựa chọn phù hợp, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, bảng giá, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và những lưu ý khi chọn mua tôn xốp Hoa Sen.

1. Đặc điểm tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen là sản phẩm nổi bật của Tập đoàn Hoa Sen, kết hợp giữa lớp tôn mạ chất lượng cao và lớp xốp cách nhiệt để mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho các công trình. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật giúp người dùng hiểu rõ hơn về cấu tạo, quy cách, độ dày, màu sắc và ứng dụng thực tế của loại tôn này.

1.1 Cấu tạo tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen được cấu tạo từ ba lớp chắc chắn, mỗi lớp đều có chức năng riêng biệt nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng:

  • Lớp tôn bề mặt: Là tôn mạ kẽm, mạ lạnh hoặc mạ màu cao cấp thương hiệu Hoa Sen, chống ăn mòn và chịu lực tốt.
  • Lớp xốp cách nhiệt: Thường là xốp PU hoặc EPS có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả.
  • Lớp màng PVC hoặc giấy bạc dưới cùng: Tăng tính thẩm mỹ và giúp ổn định nhiệt độ trong nhà.

Tôn Hoa Sen sử dụng thép cán nguội chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài ngay cả trong môi trường thời tiết khắc nghiệt.

1.2 Quy cách khổ tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen được sản xuất với nhiều quy cách nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng:

  • Chiều rộng hữu dụng: Khoảng 1.07m – 1.10m tùy theo số sóng (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng).
  • Chiều dài: Cắt theo yêu cầu, thông thường từ 2m đến 12m.
  • Chiều cao sóng: Dao động từ 21mm đến 32mm tùy dòng sản phẩm.
  • Khoảng cách giữa các sóng: Từ 100mm đến 200mm.

Các thông số này giúp tôn xốp Hoa Sen phù hợp cho nhiều loại mái và công trình khác nhau, từ nhà dân dụng đến công nghiệp.

1.3 Độ dày tôn xốp Hoa Sen

Độ dày là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt và độ bền của tôn xốp:

  • Độ dày tôn mặt trên: Thường từ 0.35mm đến 0.50mm.
  • Độ dày lớp xốp PU: Dao động từ 16mm đến 20mm.
  • Độ dày tổng thể: Khoảng 18mm đến 25mm.

Tùy vào vị trí lắp đặt và yêu cầu cách nhiệt, người dùng nên chọn độ dày phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí lâu dài.

1.4 Màu sắc tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen có nhiều màu sắc đa dạng, vừa thẩm mỹ vừa hỗ trợ hiệu quả cách nhiệt:

  • Nhóm màu sáng (trắng sữa, ghi xám, vàng nhạt): Hạn chế hấp thụ nhiệt, giúp mát hơn vào mùa hè.
  • Nhóm màu trung tính (nâu đất, xanh rêu, xanh dương): Phù hợp với môi trường tự nhiên, tạo cảm giác hài hòa.
  • Nhóm màu nổi bật (đỏ đậm, đỏ tươi, cam, tím): Tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.

Ngoài ra, một số màu sắc như đỏ, vàng, trắng cũng được lựa chọn theo phong thủy với mong muốn mang lại may mắn, tài lộc và sự ổn định cho gia chủ.

1.5 Ứng dụng tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp như: nhà ở, biệt thự, nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện,... Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tôn xốp Hoa Sen giúp không gian sống và làm việc trở nên mát mẻ, yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

2. Bảng giá tôn xốp Hoa Sen

Giá tôn xốp Hoa Sen giúp người tiêu dùng dễ dàng nắm bắt mức chi phí cần đầu tư cho vật liệu lợp mái cách nhiệt chất lượng cao. Tùy vào độ dày tôn, loại xốp, màu sắc và quy cách sản xuất, giá tôn xốp Hoa Sen có sự chênh lệch nhất định giữa các dòng sản phẩm. Việc cập nhật giá mới nhất sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách công trình.

Hiện nay, giá tôn xốp Hoa Sen dao động từ 158.000 – 225.000 VNĐ/m², tùy theo độ dày tôn nền và yêu cầu kỹ thuật. Cụ thể:

  • Tôn nền 0.40mm: khoảng 197.000 VNĐ/m²

  • Tôn nền 0.45mm: khoảng 211.000 VNĐ/m²

  • Tôn nền 0.50mm: khoảng 225.000 VNĐ/m²

Giá trên đã bao gồm lớp xốp PU chất lượng cao và có thể thay đổi theo chiều dài, mẫu sóng (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng), số lượng đặt hàng hoặc khu vực thi công.

BẢNG GIÁ TÔN XỐP HOA SEN

Loại tôn xốp Hoa Sen

Độ dày tôn (mm)

Độ dày xốp PU (mm)

Đơn giá tham khảo

(VNĐ/m²)

Tôn xốp Hoa Sen 5 sóng

0.40 – 0.50

16 – 20

165.000 – 195.000

Tôn xốp Hoa Sen 9 sóng

0.35 – 0.45

16 – 18

155.000 – 180.000

Tôn xốp Hoa Sen 11 sóng

0.35 – 0.40

16 – 18

145.000 – 170.000

*** Lưu ý:

  • Giá trên là mức tham khảo, có thể thay đổi tùy theo màu sắc, lớp phủ PVC/bạc, số lượng đặt hàng và vị trí giao hàng.
  • Vui lòng liên hệ đại lý chính hãng để được báo giá cụ thể và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật phù hợp với công trình.

2.2 Những lưu ý khi chọn tôn xốp Hoa Sen

Khi lựa chọn tôn xốp Hoa Sen cho công trình, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Chọn độ dày tôn và xốp phù hợp với mục đích sử dụng (nhà ở, xưởng, kho,…).
  • Xác định số sóng tôn để đảm bảo khả năng thoát nước tốt và thẩm mỹ mái.
  • Chọn màu sắc hợp phong thủy và có khả năng cách nhiệt hiệu quả.
  • Ưu tiên sản phẩm có lớp phủ PVC hoặc bạc để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
  • Chỉ mua tôn có logo Hoa Sen chính hãng, tránh hàng giả, hàng nhái.
  • So sánh giá và bảo hành giữa các đơn vị cung cấp để tối ưu chi phí.

Việc nắm rõ bảng giá và những lưu ý khi chọn tôn xốp Hoa Sen không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng cho công trình, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài.

3. Các loại tôn xốp Hoa Sen

Công ty Tôn Thép Hoàng Phúc là đơn vị chuyên cung cấp tôn xốp cách nhiệt chính hãng, cam kết chất lượng vượt trội và giá cạnh tranh nhất thị trường. Sản phẩm đa dạng về mẫu sóng (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng…) cùng độ dày phong phú (tôn nền 0,40–0,50 mm, xốp PU/EPS), giúp giảm nhiệt, cách âm và bảo vệ không gian khỏi thời tiết khắc nghiệt. Hoàng Phúc cam kết:

  • Nguồn hàng chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng, bảo hành rõ ràng
  • Giá tốt nhất, cùng chính sách ưu đãi hấp dẫn khi đặt mua số lượng lớn
  • Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ tư vấn tận nơi tại TPHCM và các tỉnh lân cận

Hãy để Hoàng Phúc đồng hành cùng bạn trong mọi công trình: từ nhà ở, nhà xưởng đến kho bãi — đảm bảo hiệu quả, tiết kiệm và bền lâu.  Dưới đây là các loại tôn xốp Hoa Sen phổ biến trên thị trường hiện nay.

3.1 Tôn xốp Hoa Sen PU

  • +/ Cấu tạo: Gồm 3 lớp: lớp tôn mạ Hoa Sen phía trên, lớp xốp Polyurethane (PU) ở giữa, và lớp màng PVC hoặc bạc dưới cùng.
  • +/ Điểm nổi bật: Khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chống cháy lan, nhẹ và bền. PU có tính đàn hồi, bám dính tốt, không bị lão hóa nhanh.
  • +/ Ứng dụng: Phù hợp cho nhà ở, biệt thự, nhà xưởng, trung tâm thương mại cần yêu cầu cách nhiệt cao.

3.2 Tôn xốp Hoa Sen EPS

  • +/ Cấu tạo: Tương tự như tôn PU nhưng sử dụng lớp xốp Expanded Polystyrene (EPS).
  • +/ Điểm nổi bật: Giá thành rẻ hơn PU, trọng lượng nhẹ, dễ thi công. Tuy nhiên, khả năng cách nhiệt và cách âm thấp hơn PU.
  • +/ Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình tạm, nhà kho, nhà xưởng quy mô nhỏ, công trình tiết kiệm chi phí.

3.3 Tôn xốp Hoa Sen XPS

  • +/ Cấu tạo: Gồm lớp tôn Hoa Sen – xốp XPS (Extruded Polystyrene) – lớp lót PVC hoặc bạc.
  • +/ Điểm nổi bật: XPS có cấu trúc bọt kín nên chống thấm và cách nhiệt rất tốt, chịu nén cao hơn EPS, bền hơn theo thời gian.
  • +/ Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt và chịu lực như mái tầng thượng, kho lạnh, khu công nghiệp.

3.4 Tôn xốp Hoa Sen PIR

  • +/ Cấu tạo: Lớp lõi là Polyisocyanurate (PIR), nâng cấp từ PU, kết hợp với hai lớp tôn bề mặt.
  • +/ Điểm nổi bật: Khả năng cách nhiệt cao hơn PU, chống cháy vượt trội, không tạo khói độc khi gặp nhiệt độ cao.
  • +/ Ứng dụng: Thích hợp cho nhà máy thực phẩm, kho lạnh, công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt.

3.5 Tôn xốp Hoa Sen PE

  • +/ Cấu tạo: Lớp giữa là Polyethylene Foam (PE) – một loại xốp mỏng, đàn hồi, kết hợp với lớp tôn mạ bên ngoài.
  • +/ Điểm nổi bật: Cách âm tốt, giảm ồn hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển. Tuy nhiên khả năng cách nhiệt thấp hơn các loại xốp khác.
  • +/ Ứng dụng: Dùng cho các công trình cần chống ồn như nhà xưởng gần khu dân cư, mái hiên, nhà xe, nhà phụ.

Tùy vào nhu cầu sử dụng và mức chi phí đầu tư, người dùng có thể lựa chọn loại tôn xốp Hoa Sen phù hợp nhất. Trong đó, tôn PU và PIR nổi bật về cách nhiệt, tôn EPS và PE có lợi thế về giá thành, còn tôn XPS cân bằng tốt giữa độ bền và hiệu quả. Vậy tôn xốp Hoa Sen bao nhiêu tiền 1m2? Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào loại tôn, độ dày và số lượng đặt hàng. Để có báo giá chính xác và phù hợp nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý phân phối chính hãng hoặc nhà cung cấp uy tín nhé!

Các bạn xem thêm tôn lạnh có mấy loại

TIN TỨC LIÊN QUAN