Tôn nhựa lấy sáng có bền không? Có những loại nào?
Tôn nhựa lấy sáng đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng truyền sáng tốt, giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian thoáng đãng. Với nhiều ưu điểm về tính thẩm mỹ, dễ thi công và giá thành hợp lý, loại vật liệu này đang dần thay thế các phương án lợp mái truyền thống trong một số hạng mục nhất định. Vậy tôn nhựa lấy sáng có bền không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
1. Đặc điểm tôn nhựa lấy sáng
Tôn nhựa lấy sáng là vật liệu lợp mái có khả năng truyền sáng tự nhiên cao, được sản xuất từ các loại nhựa chuyên dụng. Nhờ thiết kế đặc biệt và tính năng ưu việt, tôn nhựa lấy sáng ngày càng được ưa chuộng trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này:
1.1 Về cấu tạo tôn nhựa lấy sáng
Tôn nhựa lấy sáng được cấu tạo từ các loại nhựa cao cấp như polycarbonate (PC), composite (FRP) hoặc PVC.
- Tôn polycarbonate (PC): Có độ trong suốt cao (lên đến 90%), khả năng chịu lực tốt, chống tia UV, ít bị ố vàng theo thời gian.
- Tôn composite (FRP): Được gia cường bằng sợi thủy tinh, có khả năng chịu lực, chịu nhiệt, chống ăn mòn hóa chất, phù hợp với môi trường công nghiệp.
- Tôn PVC: Giá rẻ, chống ăn mòn tốt, tuy nhiên độ truyền sáng và độ bền thấp hơn hai loại trên.
1.2 Quy cách tôn nhựa lấy sáng
Tôn nhựa lấy sáng được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau để đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng. Một số thông số phổ biến bao gồm:
- Chiều rộng khổ tôn: Thường từ 900mm – 1080mm (tùy loại sóng).
- Chiều dài tôn: Có thể đặt cắt theo yêu cầu, thông thường từ 2m đến 12m.
- Kiểu sóng: Sóng vuông 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng; sóng tròn; sóng lượn (giống tôn kim loại truyền thống).
- Màu sắc: Trong suốt, trắng sữa, xanh dương, xanh lá, xám khói,... tùy theo mục đích thẩm mỹ và yêu cầu sử dụng.
1.3 Độ dày tôn nhựa lấy sáng
Tôn nhựa lấy sáng có nhiều độ dày khác nhau, thông dụng từ 0.8mm – 2.5mm, tùy theo loại vật liệu và mục đích sử dụng:
- 0.8mm – 1.2mm: Phù hợp với mái lợp dân dụng, nhà để xe, giếng trời, mái hiên.
- 1.5mm – 2.0mm: Dùng cho nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp vừa.
- 2.0mm trở lên: Phù hợp công trình quy mô lớn, yêu cầu chịu lực cao, môi trường khắc nghiệt.
*** Lưu ý khi chọn độ dày: Cần cân nhắc giữa khả năng lấy sáng, độ bền, vị trí lắp đặt và chi phí. Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao nhưng giá thành cũng cao hơn.
1.4 Ứng dụng tôn nhựa lấy sáng
Tôn nhựa lấy sáng được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà kính, nhà chăn nuôi, sân vận động, mái hiên, giếng trời,... nhờ khả năng truyền sáng tốt, giảm chi phí điện năng và đảm bảo thẩm mỹ cho không gian.
2. Tôn nhựa lấy sáng có những loại nào?
Trên thị trường hiện nay, tôn nhựa lấy sáng được chia thành nhiều loại dựa theo chất liệu sản xuất. Mỗi loại có những đặc điểm kỹ thuật, độ bền và tính ứng dụng khác nhau, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là các loại tôn nhựa lấy sáng phổ biến hiện nay:
2.1 Tôn nhựa lấy sáng polycarbonate đặc ruột
+/ Cấu tạo: Làm từ nhựa polycarbonate nguyên sinh, có kết cấu đặc hoàn toàn (không rỗng).
+/ Đặc điểm:
- Độ trong suốt cao (trên 85%), gần như tương đương kính.
- Chịu lực, chịu va đập cực tốt (gấp 200 lần kính thông thường).
- Có lớp chống tia UV, chống cháy lan.
- Bền màu, chống ố vàng.
+/ Ứng dụng: Phù hợp lợp mái nhà kính, mái hiên, giếng trời, bãi xe, mái che sân thượng, lối đi công cộng cần lấy sáng và độ an toàn cao.
2.2 Tôn nhựa lấy sáng polycarbonate rỗng ruột (rỗng ruột tổ ong)
+/ Cấu tạo: Làm từ nhựa polycarbonate, thiết kế dạng rỗng ruột, có cấu trúc rỗng tổ ong hoặc 2-3 lớp rỗng xen kẽ.
+/ Đặc điểm:
- Trọng lượng nhẹ hơn loại đặc ruột.
- Khả năng cách nhiệt tốt nhờ không khí bên trong các lớp rỗng.
- Truyền sáng vừa phải, chống tia UV, tiết kiệm chi phí hơn loại đặc.
+/ Ứng dụng: Dùng cho mái che sân vườn, giếng trời, vách ngăn, nhà kính trồng rau – hoa,... nơi yêu cầu vừa lấy sáng vừa cách nhiệt.
2.3 Tôn nhựa lấy sáng composite (FRP)
+/ Cấu tạo: Sản xuất từ nhựa polyester kết hợp sợi thủy tinh (fiberglass).
+/ Đặc điểm:
- Có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất hoặc ẩm ướt.
- Truyền sáng tốt ở mức 70–80%.
- Khó vỡ, chống rạn nứt, chịu nhiệt tốt.
+/ Ứng dụng: Phù hợp nhà xưởng, nhà kho, nhà máy hóa chất, trại chăn nuôi, bãi xe – nơi thường xuyên tiếp xúc nhiệt, nắng hoặc môi trường ăn mòn.
2.4 Tôn nhựa lấy sáng PVC
+/ Cấu tạo: Làm từ nhựa PVC (polyvinyl chloride) với một lớp chống UV phủ trên bề mặt.
+/ Đặc điểm:
- Giá thành rẻ, dễ thi công, nhẹ.
- Chống ăn mòn tốt nhưng độ truyền sáng và độ bền thấp hơn PC và FRP.
- Dễ bị giòn khi tiếp xúc thời gian dài với ánh nắng gay gắt.
+/ Ứng dụng: Dùng cho công trình tạm, nhà kho nhỏ, nhà dân, chuồng trại,... nơi yêu cầu tiết kiệm chi phí.
2.5 Tôn nhựa lấy sáng PMMA (Acrylic)
+/ Cấu tạo: Sản xuất từ nhựa Acrylic (PMMA – Polymethyl methacrylate).
+/ Đặc điểm:
- Độ trong suốt cao, truyền sáng tốt gần như kính.
- Nhẹ hơn kính, chống tia UV, khả năng chịu nhiệt trung bình.
- Giòn hơn polycarbonate, dễ trầy xước nếu không bảo quản đúng cách.
+/ Ứng dụng: Thích hợp sử dụng cho mái vòm nghệ thuật, bảng hiệu quảng cáo, khu trung tâm thương mại, khu vui chơi,... cần hiệu ứng thẩm mỹ cao.
Tôn Thép Sông Hồng Hà là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại tôn nhựa chính hãng như tôn nhựa lấy sáng, tôn nhựa giả ngói, tôn nhựa PVC, ASA/PVC… với chất lượng đảm bảo và giá thành cạnh tranh. Sản phẩm đa dạng mẫu mã, độ dày, màu sắc, đáp ứng nhu cầu lợp mái cho nhà ở, nhà xưởng, công trình dân dụng và công nghiệp. Cam kết hàng chính hãng, giao hàng nhanh, tư vấn tận tâm và hỗ trợ cắt theo yêu cầu.
3. Bảng giá tôn nhựa lấy sáng
Giá tôn nhựa lấy sáng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu, độ dày, quy cách sản phẩm, thương hiệu và đơn vị cung cấp. Mức giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo, giúp bạn có cái nhìn tổng quan khi lựa chọn sản phẩm phù hợp với công trình của mình.
Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại tôn nhựa lấy sáng phổ biến trên thị trường hiện nay (cập nhật theo mặt bằng giá chung):
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA LẤY SÁNG | ||
Loại tôn nhựa lấy sáng | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Polycarbonate đặc ruột | 1.2 – 2.5 | 190.000 – 450.000 |
Polycarbonate rỗng ruột (tổ ong) | 4 – 10 (rỗng lớp) | 220.000 – 350.000 |
Composite (FRP) | 1.2 – 2.0 | 120.000 – 220.000 |
PVC lấy sáng | 1.0 – 2.0 | 90.000 – 150.000 |
PMMA (Acrylic) | 2.0 – 5.0 | 250.000 – 400.000 |
*** Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng, khu vực vận chuyển và đơn vị cung cấp. Nên liên hệ trực tiếp nhà phân phối uy tín để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất.
3.2 Những lưu ý khi chọn tôn nhựa lấy sáng
Khi lựa chọn tôn nhựa lấy sáng, bạn nên lưu ý một số điểm sau để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền lâu dài:
- Xác định rõ mục đích sử dụng để chọn loại phù hợp (lấy sáng, cách nhiệt, chống ăn mòn,...).
- Chọn độ dày phù hợp với vị trí và điều kiện thời tiết tại khu vực lắp đặt.
- Ưu tiên sản phẩm có lớp phủ chống tia UV để tăng độ bền và tránh ố vàng.
- Kiểm tra kỹ nguồn gốc, thương hiệu, chính sách bảo hành từ nhà cung cấp.
- Tránh sử dụng tôn nhựa quá mỏng cho khu vực nhiều gió, nắng hoặc mưa lớn.
Vậy tôn nhựa lấy sáng có bền không? Câu trả lời phụ thuộc vào loại vật liệu bạn chọn, điều kiện sử dụng và chất lượng thi công. Nếu lựa chọn đúng loại phù hợp với mục đích sử dụng và lắp đặt đúng kỹ thuật, tôn nhựa lấy sáng hoàn toàn có thể đạt độ bền cao từ 10–20 năm, mang lại hiệu quả lấy sáng, thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí cho công trình. Hãy đầu tư đúng từ đầu để đảm bảo hiệu quả lâu dài nhé!
Các bạn xem thêm tôn 5 zem